Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 49: House and rooms

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 32
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
bathroom
phòng tắm
noun /ˈbɑːθru(ː)m/ The family bathroom has a bath with shower attachment as well as a number of fitted shelving units
bedroom
phòng ngủ
noun /ˈbɛdru(ː)m/ all parents dream of children who tidy their bedrooms without being asked
ceiling
trần nhà
noun /ˈsiːlɪŋ/ the books were stacked from floor to ceiling
central heating
hệ thống lò sưởi
noun /ˈsɛntrəl ˈhiːtɪŋ/ My property is a one bedroom flat with 5 radiators, gas central heating and a gas cooker.
colonial style house
nhà theo kiểu thuộc địa
noun /kəˈləʊniəl staɪl haʊs/ the document will automatically be set out according to the house style
chimney
ống khói
noun /ˈʧɪmni/ a coal fire thrust yellow flames up the chimney
conservatory
nhà kính trồng cây
noun /kənˈsɜːvətri/ keep plant cuttings in a frost-free conservatory or greenhouse
deck
sàn ngoài ban công
noun /dɛk/ he stood on the deck of his flagship
dining room
phòng ăn
noun /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ the main building has a dining room, kitchen, and TV lounge
double glazing
kính 2 lớp cách âm
noun /ˈdʌbl ˈgleɪzɪŋ/ we have been able to put in double glazing and central heating
downstairs
tầng dưới
noun /ˌdaʊnˈsteəz/ the downstairs was hardly damaged at all
driveway
lối lái xe vào
noun /ˈdraɪvweɪ/ one of the suspects backed a vehicle into the driveway
fireplace
lò sưởi
noun /ˈfaɪəˌpleɪs/ Tess cleared the ashes from the fireplace
electricity bill
hóa đơn tiền điện
noun /ɪlɛkˈtrɪsɪti bɪl/ Atomic energy then makes this electricity appear on your computer!
floor
sàn nhà
noun /flɔː/ a wooden floor
gas bill
hóa đơn tiền ga
noun /gæs bɪl/ Confused about your natural gas bill?
gutter
máng nước
noun /ˈgʌtə/ There was a broken gutter on the roof which was pouring down a waterfall.
hall
hội trường
noun /hɔːl/ It has a reception hall, lounge cum dining room, kitchen, bathroom and bedroom.
kitchen
phòng bếp
noun /ˈkɪʧɪn/ The fitted kitchen has solid maple units with a black granite counter top; the floor and ceiling are timber
lavatory
nhà vệ sinh
noun /ˈlævətəri/ he locked himself in the downstairs lavatory
living room
phòng khách
noun /ˈlɪvɪŋ ruːm/ the apartment has a comfy living room with sofas, chairs, TV, and dining table
lounge
phòng chờ
noun /laʊnʤ/ the hotel has a pleasant lounge and bar
porch
hành lang
noun /pɔːʧ/ the north porch of Hereford Cathedral
ranch house
nhà không có tầng, mái dốc
noun /rɑːnʧ haʊz/ Back home at the ranch house a full day of intermittent showers has washed the dust out of the air and made everything clean and sparkling again
roof
mái nhà
noun /ruːf/ the rain woke him, hammering on the roof
study
phòng học
noun /ˈstʌdi/ the study of English
sun lounge
phòng sưởi nắng
noun /sʌn laʊnʤ/ The two-bedroom property has recently been refurbished and now includes a living room, kitchen, bathroom, two bedrooms and a sun lounge
backyard
vườn sau
noun /ˌbækˈjɑːd/ It involves a simple count of the number of birds visiting a garden or backyard in an hour
toilet
nhà vệ sinh
noun /ˈtɔɪlɪt/ Liz heard the toilet flush

Bình luận (0)