Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 56: The Kitchen 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 22
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
dishcloth
khăn lau bát
noun /ˈdɪʃklɒθ/ It also recommends dishcloths be replaced with disposable paper towels where possible.
dishwasher
máy rửa bát
noun /.ˈdɪʃˌwɒʃə/ When using washing machines and dishwashers - fill them up!
dishwashing liquid
nước rửa bát
noun /dishwashing ˈlɪkwɪd/ Even if you have a dishwasher, chances are you still buy dishwashing liquid for washing up in the sink
draining board
mặt nghiêng để ráo
noun /ˈdreɪnɪŋ bɔːd/ This was my sentiment before I returned home last night to discover that the builders had ripped out the boiler, filled the kitchen sink with sawdust and left a half-eaten doughnut on the draining board.
dustpan, brush
hót rác và chổi
noun /ˈdʌstpæn, brʌʃ/ a dustpan and brush
fork
dĩa
noun /fɔːk/ Glancing down at his plate, he picked at the cold cuts beneath his fork before reluctantly lifting the food to his mouth
freezer
tủ đá
noun /ˈfriːzə / there are some steaks in the freezer
fridge
tủ lạnh
noun /ˈfriːzə / she put the carton of milk back in the fridge
frying pan
chảo rán
noun /ˈfraɪɪŋ pæn/ Some families ate a lot of fried food, but there were no electric frypans.
grill
vỉ nướng
noun /grɪl/ place under a hot grill
glass
cốc thủy tinh
noun /glɑːs / the screen is made from glass
ice tray
khay đá
noun /aɪs treɪ/ he took out an ice tray and emptied it into the bucket
jug
cái bình
noun /ʤʌg/ Morandi painted bottles, jars, jugs and the occasional tin.
kettle
bình đun nước ấm
noun /ˈkɛtl/ They all used water boiled in the kettle to make drinks.
kitchen foil
giấy bạc gói thức ăn
noun /ˈkɪʧɪn fɔɪl/ place the salmon on to a piece of kitchen foil
kitchen scales
cân thực phẩm
noun /ˈkɪʧɪn skeɪlz/ Kitchen scales are a vital tool in the kitchen for the accurate weighing of ingredients.
knife
dao
noun /naɪf / The homeowner and one suspect were treated for knife wounds at Lions Gate Hospital.
lid
nắp
noun /lɪd / a dustbin lid
microwave oven
lò vi sóng
noun /ˈmaɪkrəʊweɪv ˈʌvn/ a cheesecake was defrosting in the microwave
mixing bowl
bát to để trộn
noun /ˈmɪksɪŋ bəʊl/ whisk the eggs in a mixing bowl until light and fluffy
mug
cốc cà phê
noun /mʌg/ she picked up her coffee mug

Bình luận (0)