Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 62: Workshop 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hook
móc
noun /hʊk/ a picture hook
jigsaw
cưa xoi
noun /ˈʤɪgˌsɔː/ time is passed by doing jigsaws
mallet
cái vồ
noun /ˈmælɪt/ A smooth hide or even hard rubber/plastic mallet will mar it the least.
monkey wrench
mỏ lết đầu vuông
noun /ˈmʌŋki rɛnʧ/ Consider a multi-wrench for those all-purpose jobs, but also add a pipe wrench, a spud wrench, strap and chain wrench, and a monkey wrench.
nail
cái đinh
noun /neɪl/ don't try and hammer nails into the ceiling joists
nut
đai ốc
noun /nʌt/ he was cracking nuts with his teeth
oil
dầu
noun /ɔɪl/ Fuel, including oil, gas and coal, represents 50 per cent of its generating costs.
outlet
bảng cắm điện
noun /ˈaʊtlɛt/ Check for other possible breeding areas, such as slow compost heaps, damp bedding in dog kennels, chicken pens and yards, rubbish piles, and leaking septic pipes and outlets.
paint
sơn
noun /peɪnt/ a tin of paint
paintbrush
chổi sơn
noun /ˈpeɪntbrʌʃ / Dipping her paintbrush in red and black she put the paintbrush to canvas and got lost in her thoughts once again.
pan
cái giần
noun /pæn/ heat the olive oil in a heavy pan
pegboard
bảng treo đồ
noun /pɛg bɔːd/ The pegboard should hold almost all your grooming tools.
Phillips screwdriver
tô vít bốn cạnh
noun /ˈfɪlɪps ˈskruːˌdraɪvə/ A screwdriver is a tool, manual or powered, for screwing and unscrewing (inserting and .... Phillips offered his screw to the American Screw Company, and after a successful trial on the .....
pliers
cái kìm
noun /ˈplaɪəz/ a pair of pliers
polish
đánh bóng
noun /ˈpəʊlɪʃ/ behind the bar the steward polished glasses busily
repair
sửa chữa lại
noun /rɪˈpeə/ the truck was beyond repair
roller
con lăn
noun /ˈrəʊlə/ the sheets moved through rollers and down the folding machine
router
cầu dẫn
noun /ˈruːtə/ That equipment included glass and mat cutters, a frame chopper, router and other tools.
sandpaper
giấy giáp
noun /ˈsændˌpeɪpə/ Use steel wool or a fine grade of sandpaper to smooth out the affected area and an inch or two of the surrounding floor.

Bình luận (0)