Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 63: Workshop 3

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
saw
cái cưa
noun /sɔː/ He found a number of small cutting tools and what he believed was a bone saw.
scraper
cái nạo
noun /ˈskreɪpə/ a wallpaper scraper
screw
ốc vít
noun /skruː/ If necessary, adjust by slackening the center screw and rotating the outer 5/8-inch hexagon nut.
screwdriver
cái tua vít
noun /ˈskruːˌdraɪvə/ The mechanism can easily be removed using a small Philips screwdriver or a bundled tool.
scrub
cọ
noun /skrʌb/ give the floor a good scrub
sweep
quét
verb /swiːp/ I've swept the floor
tape measure
thước đo
noun /teɪp ˈmɛʒə/ You could also measure the circumference with a cloth tape measure and divide it by 3.14 to determine the diameter.
tighten
vặn chặt
noun /ˈtaɪtn / he tightened up the clips
toolbox
hộp dụng cụ
noun /tuːl bɒks/ Your toolbox for replacing tiles should include an electric drill, a club hammer, assorted chisels, a tile file, tile adhesive spreader, a grout rake for removing old grout and a grout spreader.
vacuum
máy hít bụi
noun /ˈvækjʊəm/ A jet engine requires oxygen from the atmosphere for combustion, and so cannot operate in the vacuum of space.
vise
mó cặp, ê tô
noun /vaɪz/ an open sewer of vice and crime
washer
vòng đệm
noun /ˈwɒʃə/ a glass washer
wire
dây ( kim loại)
noun /ˈwaɪə/ a coil of copper wire
wood
gỗ
noun /wʊd/ a block of wood
wood plane
cái bào gỗ
noun /wʊd pleɪn/ the horizontal plane
wrench
cờ lê
noun /rɛnʧ / with a wrench Tony wriggled free

Bình luận (0)