Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 66: Fruit 3

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 18
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
orange
quả cam
noun /ˈɒrɪnʤ / eat plenty of oranges
papaya
quả đu đủ
noun /pəˈpaɪə / Scoop the seeds out of a melon or a medium papaya, and fill this edible bowl with 1/2 cup of ice cream.
peach
quả đào
noun /piːʧ / You could also you another seasonal fruit, like peaches, raspberries, kiwifruit and so on.
pear
quả lê
noun /peə / So far I have puréed and served apple, pear, sweet potato and avocado.
pineapple
quả dứa
noun /ˈpaɪnˌæpl/ roughly chop the pineapples and apricots
pit
quả hạch
noun /pɪt/ Carefully trim off the skin and cut the flesh from around the oval pit.
plum
quả mật
noun /plʌm/ You could also make it with apples, pears, or even stone fruit such as plums or apricots.
pomegranate
quả lựu
noun /ˈpɒmˌgrænɪt/ Eating green, leafy vegetables and fruits such as raisins, pears, apples, and pomegranates, for instance, will help cool, nourish and restore balance to sensitive skin.
prune
mận khô
noun /pruːn / Sneak some raisins or puréed prunes or zucchini into whole-wheat pancakes.
raisin
nho khô
noun /ˈreɪzn/ For the suckling pig, in a small bowl, combine the Armagnac and raisins and set aside.
rambutan
quả chôm chôm
noun /ramˈb(j)uːt(ə)n/ Spiky red rambutans, so easy to peel, were their favourite.
raspberries
quả mâm xôi
noun /ˈrɑːzbəriz/ So I put whole fresh raspberries, blueberries, and blackberries into the strawberry base.
shaddock
quả bòng
noun /ˈʃædək/ What is certain is that the ‘shaddock’ thrived in the W. Indies, in various forms; and it seems likely that it was there, in the course of the 18th century, that it developed into the grapefruit.
starfruit
quả khế
noun /stɑː fruːt / If you don't know what a starfruit or zirzat is, this is your chance to delight your taste buds.
strawberry
quả dâu
noun /ˈstrɔːbəri/ Next was fruits and strawberry / banana yoghurt.
walnut
quả óc chó
noun /ˈwɔːlnʌt/ They are also found in nuts like peanuts, walnuts, cashews as well as in seeds and fish.
watermelon
quả dưa hấu
noun /ˈwɔːtəˌmɛlən/ Growing a prize watermelon is a bit like pig farming.

Bình luận (0)