Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 72: Meat, Poultry, and Seafood 1

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 17
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
meat
thịt
noun /miːt/ pieces of meat
beef
thịt bò
noun /biːf/ there was the smell of roast beef
pork
thịt lợn
noun /pɔːk/ pork chops
bacon
thịt muối xông khói
noun /ˈbeɪkən/ crisp rashers of bacon
ground beef
thịt bò say
noun /graʊnd biːf/ Ground beef is a major part of the American diet.
sausage
xúc xích
noun /ˈsɒsɪʤ/ The centrepiece is a bowl of stewed black beans, pork on the bone, pork sausages, chunks of beef, and garlic fried to a crispy gold.
ham
thịt giăm bông
noun /hæm/ thin slices of ham
roast
thịt quay
noun /rəʊst/ carving the Sunday roast
lamb
thịt cừu non
noun /læm/ we had roast lamb for supper
stewing meat
thịt kho
noun /ˈstjuːɪŋ miːt/ a pound of stewing steak
chops
thịt sườn
noun /ʧɒps/ a smack in the chops
steak
thịt để nướng
noun /steɪk/ he liked his steak rare
spare ribs
sườn
noun /speə rɪbz/ Afterwards, 80 people were invited for spring rolls, spare ribs, and lemon chicken.
Poultry
gia cầm
noun /ˈpəʊltri/ Half of that number are cow dairies and the other half raise beef cattle, poultry, goats, and sheep.
whole chicken
gà cả con
noun /həʊl ˈʧɪkɪn/ rationing was still in force and most people kept chickens
turkey
gà tây
noun /ˈtɜːki/ Some domestic breeds such as turkeys have very colourful feathers.

Bình luận (0)