Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Chủ đề 73: Meat, Poultry, and Seafood 2

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 20
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
split
một phần
noun /splɪt/ splits appeared in the decaying planks
breast
thịt ức
noun /brɛst/ the breast feathers of the doves
chicken
gà giò
noun /ˈʧɪkɪn/ rationing was still in force and most people kept chickens
quarter
một phần tư
noun /ˈkwɔːtə/ she cut each apple into quarters
wing
cánh
noun /wɪŋ/ Thrashing the water with opened wings, the bird repeatedly disappeared completely underwater.
duck
vịt
noun /dʌk/ In this area, ducks, wading birds, and shorebirds are awaiting your visit.
thigh
thịt bắp đùi
noun /θaɪ/ One young bird, handled after wandering, readily disgorged a leg and thigh of a former brother or sister.
Seafood
hải sản
noun /ˈsiːfuːd/ local seafood
fish
noun /fɪʃ/ the huge lakes are now devoid of fish
filet
thịt thăn
noun /ˈfɪlɛt/ A dish of veal medallions turned out to be more like well-done, dryish filets of baby beef.
whole fish
toàn con cá
noun /həʊl fɪʃ / he spent the whole day walking
steak
cá để nướng
noun /steɪk/ he liked his steak rare
Shellfish
tôm cua sò
noun /ˈʃɛlfɪʃ / this species is harmful to marine shellfish
lobster
tôm hùm
noun /ˈlɒbstə/ Five hundred lobsters were tagged and recorded in one day - a sizeable task.
oyster
con hàu
noun /ˈɔɪstə / Some oysters and also the bivalve Spondylus were found attached to the dinosaur bones.
shrimp
con tôm
noun /ʃrɪmp / It appears that the shrimps use their own bodies to ‘farm’ the bacteria.
mussel
con trai
noun /ˈmʌsl / Fresh mussels, also known as poor man's oysters for their cheap abundance, are marvellous at this time of year.
crab
con cua
noun /kræb / There are also sand crabs burrowing in the sand, which make good bait too.
clam
con trai
noun /klæm / Many bivalves (such as clams or oysters) are used as food in places all over the world.

Bình luận (0)