Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
Having something that is certain is much better than taking a risk for more, because chances are you might lose everything Khuyên chúng ta nên bằng lòng và trân trọng những gì mình đang có, không nên tham lam hay chấp nhận rủi ro để chạy theo những thứ có vẻ hào nhoáng hơn nhưng cơ hội có được chúng lại không chắc chắn |
/ə bɜːd ɪn ðə hænd ɪz wɜːθ tuː ɪn ðə bʊʃ/ | |
Something good that isn't recognized at first. Trong cái rủi có cái may. * "A Blessing In Disguise" có nghĩa là một việc tốt mà đầu tiên bạn không nhận ra, thậm chí còn nghĩa đó là việc không tốt. Câu thành ngữ này gần giống với câu Every Clou |
/ə ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈgaɪz/ | |
Being upset for something that happened in the past. Có vẻ tức giận vào mọi thời điểm vì bạn cho rằng bạn bị đối xử không công bằng hoặc cảm thấy bạn không giỏi như những người khác |
/ə ʧɪp ɒn jɔː ˈʃəʊldə/ | |
Anything that is common and easy to get. A dime a dozen’ là một cách nói khác của cụm từ ‘very common’ – rất tầm thường, hoặc ‘something you see all the time’ – những thứ mà lúc nào bạn cũng có thể nhìn thấy. Thành ngữ này là một cách n |
/ə daɪm ə ˈdʌzn/ | |
A skeptic who needs physical or personal evidence in order to believe something. người đòi hỏi bằng chứng vật lý mới có thể tin |
/ə ˈdaʊtɪŋ ˈtɒməs/ | |
A very small part of something big or whole. "A Drop In The Bucket" (nghĩa đen là một giọt nước trong cái xô): là một sự vật/ sự việc gì đó không quan trọng vì nó thực sự rất nhỏ bé. |
/ə drɒp ɪn ðə ˈbʌkɪt/ | |
It's easy for a foolish person to lose his/her money. Câu thành ngữ này có nghĩa là, những kẻ ngu ngốc, không biết cách tiêu tiền thì dù có nhiều tiền đến mấy thì cũng sẽ mất hết. |
/ə fuːl ænd hɪz ˈmʌni ɑːr ˈiːzɪli ˈpɑːtɪd/ | |
Everyone involved must unify and function together or it will not work out. Anh em xâu xé, nhà tất sụp! |
/ə haʊs dɪˈvaɪdɪd əˈgɛnst ɪtˈsɛlf ˈkænɒt stænd/ | |
You cannot change who you are. Giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời |
/ə ˈlɛpəd kɑːnt ʧeɪnʤ hɪz spɒts/ | |
By not spending money, you are saving money (little by little). Dùng để nói chúng ta không nên tiêu lãng phí tiền bạc mà nên tiết kiệm thì hơn. |
/ə ˈpɛni seɪvd ɪz ə ˈpɛni ɜːnd/ | |
A visual presentation is far more descriptive than words. Một tấm hình bằng cả ngàn lời nói. Vấn đề phức tạp có thể chuyển tải qua hình vẽ. |
/ə ˈpɪkʧə peɪnts ə ˈθaʊzənd wɜːdz/ | |
A task that can be accomplished very easily. a piece of cake được dùng để diễn tả sự dễ dàng, một việc nào đó rất đơn giản |
/ə piːs ɒv keɪk/ | |
A very mild punishment. Hình phạt nhẹ |
/ə slæp ɒn ðə rɪst/ | |
When you are mistreated the same way you mistreat others. gậy ông đập lưng ông; cư xử tệ với người khác như những gì họ đã làm. |
/ə teɪst ɒv jɔːr əʊn ˈmɛdsɪn/ | |
A result that is still unclear and can go either way. Vấn đề nghi vấn |
/ə ˈtɒsʌp/ | |
It's better to actually do something than just talk about it. "Actions speak louder than words" có nghĩa là nói dễ hơn làm, hành động ý nghĩa hơn lời nói. Nói ít làm nhiều |
/ˈækʃ(ə)nz spiːk ˈlaʊdə ðæn wɜːdz/ | |
Whenever something is done to make a bad situation even worse than it is. khiến tình hình tệ thêm, chà xát vào vết thương, thêm dầu vào lửa |
/æd fjʊəl tuː ðə ˈfaɪə/ | |
Rushed and short on time. Làm việc trong thời gian ngắn, gấp gáp |
/əˈgɛnst ðə klɒk/ | |
When someone is threatening and/or aggressive but not willing to engage in a fight. "Ý nghĩa: Người chỉ dọa suông chứ không làm thật. Nếu ai đó “all bark and no bite”, người đó chỉ biết đe dọa nhưng sẽ không làm thật. Họ có thể cố tỏ ra đáng sợ hoặc nguy hiểm, nhưng thự |
/ɔːl bɑːk ænd nəʊ baɪt/ | |
When everyone is facing the same challenges. cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ với nhau |
/ɔːl ɪn ðə seɪm bəʊt/ | |
Very expensive. A large amount of money. được dùng để chỉ giá của một cái gì rất cao hoặc cao hơn mức bình thường. Khi bạn nói “something cost an arm and a leg” có nghĩa là giá của nó rất cao/đắt |
/ən ɑːm ænd ə lɛg/ | |
To have a dispute with someone. Có vấn đề với ai đó. |
/ən æks tuː graɪnd/ | |
Someone who is cherished above all others. Apple of the eye thật ra chính là con ngươi – bộ phận quan trọng nhất trong mắt chúng ta. Vậy nên thành ngữ này dùng để chỉ những người thật sự quan trọng đối với bạn. |
/ˈæpl ɒv maɪ aɪ/ | |
Anything that is high up in the sky. Kiêu căng tự phụ |
/æz haɪ æz ə kaɪt/ | |
Willing to do something immediately. Ngay lập tức, không chần chừ. Thành ngữ này có nguồn gốc vào thế kỷ 19, hành động thả mũ rơi xuống đất là dấu hiệu bắt đầu của một cuộc chiến, cuộc đua. |
/æt ðə drɒp ɒv ə hæt/ |
Bình luận (0)