Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 78: No

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 30
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
      Click để bỏ chọn tất cả
Cặp câu Pronunciation Phát âm
Just say yes or no.
Chỉ nói có hoặc không.
ʤʌst seɪ jɛs ɔː nəʊ.
‘Are you ready?’ ‘No, I'm not.’
'Bạn đã sẵn sàng chưa?' 'Không, tôi vẫn chưa.'
ɑː juː ˈrɛdi?’ nəʊ, aɪm nɒt.’
No! Don't touch it! It's hot.
Không! Đừng chạm vào nó! Nó đang nóng.
nəʊ! dəʊnt tʌʧ ɪt! ɪts hɒt.
You're coming and I won't take no for an answer!
Bạn đang đến và tôi sẽ không đón thay cho câu trả lời!
jʊə ˈkʌmɪŋ ænd aɪ wəʊnt teɪk nəʊ fɔːr ən ˈɑːnsə!
No student is to leave the room
Không có học sinh nào được rời khỏi phòng
nəʊ ˈstjuːdənt ɪz tuː liːv ðə ruːm
No two people think alike
Không có hai người nghĩ như nhau
nəʊ tuː ˈpiːpl θɪŋk əˈlaɪk
No admittance except on business.
Không được nhập cảnh trừ khi kinh doanh.
nəʊ ədˈmɪtəns ɪkˈsɛpt ɒn ˈbɪznɪs.
If you're no better by tomorrow I'll call the doctor.
Nếu ngày mai bạn không tốt hơn tôi sẽ gọi bác sĩ.
ɪf jʊə nəʊ ˈbɛtə baɪ təˈmɒrəʊ aɪl kɔːl ðə ˈdɒktə.
I say no more.
Tôi không nói nữa
aɪ seɪ nəʊ mɔː.
He is no longer here.
Anh ấy không còn ở đây.
hiː ɪz nəʊ ˈlɒŋgə hɪə.

Bình luận (0)