Nhận biết câu
Sắp xếp câu
Điền câu
Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
What's the matter ? Có chuyện gì vậy ? |
wɒts ðə ˈmætə | |
It was the best day of my life Đó là ngày tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi. |
ɪt wɒz ðə bɛst deɪ ɒv maɪ laɪf | |
You get paid by the hour Bạn được trả lương theo giờ |
juː gɛt peɪd baɪ ði ˈaʊə | |
The nights are getting longer. Đêm trở nên dài hơn. |
ðə naɪts ɑː ˈgɛtɪŋ ˈlɒŋgə. | |
I heard it on the radio. Tôi đã nghe nó ở trên đài |
aɪ hɜːd ɪt ɒn ðə ˈreɪdɪəʊ. | |
I dislike the man. Tôi không thích người đàn ông đó. |
aɪ dɪsˈlaɪk ðə mæn | |
So much the better Càng nhiều càng tốt |
səʊ mʌʧ ðə ˈbɛtə | |
The sooner the better Càng sớm càng tốt |
ðə ˈsuːnə ðə ˈbɛtə | |
The house at the end of the street. Ngôi nhà ở phía cuối con đường. |
ðə haʊs æt ði ɛnd ɒv ðə striːt. | |
The phone rang. Điện thoại đổ chuông. |
ðə fəʊn ræŋ. |
Bình luận (0)