Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 731-740.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
evacuate
sơ tán
verb /ɪˈvækjueɪt/ Police evacuated nearby buildings.
exalt
đưa lên địa vị, cấp bậc cao hơn
verb /ɪɡˈzɒlt/ His son was exalted to a high position in the government through family connections.
excavate
khai quật
verb /ˈekskəveɪt/ The site has been excavated by archaeologists.
excerpt
đoạn trích
noun /ˈeksɜːpt/ Read the following excerpt from one of Milton's poems.
exhilarate
làm vui vẻ, làm phấn khởi
verb /ɪɡˈzɪləreɪt/ Speed had always exhilarated him.
expound
trình bày chi tiết
verb /ɪkˈspaʊnd/ He expounded his views on the subject to me at great length.
expurgate
cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách hoặc một cuộc hội thoại)
verb /ˈekspəɡeɪt/ She gave an expurgated account of what had happened.
extirpate
phá hủy, hủy bỏ một thứ không tốt hoặc không cần đến
verb /ˈekstɜːpeɪt/ The use of every legal measure to extirpate this horrible evil from the land.
extol
tán dương, khen ngợi
verb /ɪkˈstəʊl/ Doctors often extol the virtues of eating less fat.
extraneous
không trực tiếp liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
adjective /ɪkˈstreɪniəs/ We do not want any extraneous information on the page.

Bình luận (0)