Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 751-760.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
flaunt
khoe khoang
verb /flɔːnt/ He did not believe in flaunting his wealth.
fluctuate
dao động, biến động
verb /ˈflʌktʃueɪt/ fluctuating prices
fortuitous
tình cờ (nhất là một điều may mắn)
adjective /fɔːˈtjuː.ɪ.təs/ a fortuitous meeting
fracas
cuộc cãi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
noun /ˈfrækɑː/ a fracas between the supporters of the two teams
frugal
tiết kiệm
adjective /ˈfruːɡəl/ a frugal existence/life
frustrate
làm ai đó nản
verb /frʌsˈtreɪt/ What frustrates him is that there's too little money to spend on the project.
genealogy
gia phả học
noun /dʒiːniˈælədʒi/ combing through the birth records and genealogies
gesticulate
khoa tay múa chân (để diễn đạt hoặc gây sự chú ý)
verb /dʒesˈtɪkjəleɪt/ He gesticulated wildly at the clock.
glib
lém lỉnh, liến thoắng
adjective /ɡlɪb/ a glib salesman
glisten
sáng lấp lánh
verb /ˈɡlɪsən/ Her eyes were glistening with tears.

Bình luận (0)