Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 621-630

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
backpack
đi du lịch balo (đi du lịch "bụi")
noun /ˈbækpæk/ They went backpacking in Spain last year.
biodiversity
sự đa dạng sinh học
noun /baɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/ The mining project threatens one of the world's richest areas of biodiversity.
biofuel
nhiên liệu sinh học
noun /ˈbaɪəʊˌfjʊəl/ biofuels made from sugar cane and sugar beet
blue-collar
thuộc về hoặc liên quan đến những người lao động chân tay
adjective /ˌbluːˈkɒlər/ blue-collar workers/voters/votes
brazen
vô liêm sỉ, trắng trợn, ngang ngược
adjective /ˈbreɪzən/ She had become brazen about the whole affair.
brusque
lỗ mãng, cộc cằn
adjective /bruːsk/ The doctor spoke in a brusque tone.
burgeon
bắt đầu lớn lên/phát triển nhanh chóng
verb /ˈbɜːdʒən/ Love burgeoned between them.
cajole
dụ dỗ, nịnh nọt
verb /kəˈdʒəʊl/ He cajoled me into agreeing to do the work.
callous
nhẫn tâm
adjective /ˈkæləs/ a callous killer/attitude/act
candour
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
adjective /ˈkændər/ I don't trust him,’ he said in a rare moment of candour.

Bình luận (0)