Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 631-640

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
censor
kiểm duyệt
verb /ˈsensər/ The news reports had been heavily censored.
cherish
trân trọng, yêu quý
verb /ˈtʃerɪʃ/ Children need to be cherished.
circumspect
thận trọng
adjective /ˈsɜːkəmspekt/ He was very circumspect in his financial affairs.
circumvent
tìm cách tránh một khó khăn hoặc một quy định nào đó; lách (luật)
verb /ˌsɜːkəmˈvent/ They found a way of circumventing the law.
clandestine
giấu giếm, bí mật
adjective /klænˈdestɪn/ a clandestine meeting/relationship
close-knit
gắn bó, gần gũi, thân thiết
adjective /ˌkləʊsˈnɪt/ the close-knit community of a small village
cluttered
lộn xộn, bừa bộn
adjective /ˈklʌtəd/ a cluttered room/desk
coerce
buộc, ép buộc
verb /kəʊˈɜːs/ They were coerced into negotiating a settlement.
cohesive
gắn kết chặt chẽ, dính liền
adjective /kəʊˈhiːsɪv/ a cohesive group
colonize
chiếm làm thuộc địa
verb /ˈkɒlənaɪz/ The area was colonized by the Vikings

Bình luận (0)