Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 691-700

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 54
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enrol
kết nạp vào, ghi tên cho vào (khóa học, trường,...)
verb /ɪnˈrəʊl/ You need to enrol before the end of August.
entitle
cho/trao cho ai quyền (làm gì...)
verb /ɪnˈtaɪtl/ You will be entitled to your pension when you reach 65.
environmentally friendly
thân thiện với môi trường
adjective /ɪnˌvaɪrənˈmentəli ˈfrendli/ The blue plastic bag is environmentally friendly.
equable
điềm đạm, điềm tĩnh
adjective /ˈek.wə.bl̩/ an equable temperament
eradicate
xóa bỏ, loại trừ
verb /ɪˈrædɪkeɪt/ Diphtheria has been virtually eradicated in the United States.
erode
xói mòn, ăn mòn
verb /ɪˈrəʊd/ The cliff face has been steadily eroded by the sea.
erudite
học rộng, uyên bác, thông thái
adjective /ˈer.ʊ.daɪt/ She could turn any conversation into an erudite discussion.
escalate
trở nên/khiến cho...lớn hơn/tệ hơn/nghiêm trọng hơn; leo thang (nghĩa bóng)
verb /ˈeskəleɪt/ The fighting escalated into a full-scale war.
exacerbate
làm tăng, làm trầm trọng thêm (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ His aggressive reaction only exacerbated the situation.

Bình luận (0)