Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 721-730

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
harass
quấy rầy, quấy rối, làm cho ai đó lo lắng
verb /ˈhærəs/ He has complained of being harassed by the police.
haughty
kiêu căng, ngạo mạn
adjective /ˈhɔːti/ a haughty face/look/manner
headway
tiến bộ, tiến triển
adjective /ˈhedweɪ/ We are making little headway with the negotiations.
high-rise
cao ngất (nhà nhiều tầng)
adjective /ˈhaɪˌraɪz/ high-rise housing
human nature
bản chất con người
noun /ˈhjuːmən ˈneɪtʃə(r)/ Is Human Nature fundamentally selfish or altruistic?
hygienic
vệ sinh, hợp vệ sinh
adjective /haɪˈdʒiːnɪk/ Food must be prepared in hygienic conditions.
imitate
bắt chước, làm theo, noi gương
verb /ˈɪmɪteɪt/ Her style of painting has been imitated by other artists.
immerse
trở nên/khiến ai hoàn toàn mải mê điều gì
verb /ɪˈmɜːs/ She immersed herself in her work.
immortal
bất tử, bất diệt
adjective /ɪˈmɔːtəl/ The soul is immortal.
impair
làm suy yếu, phá hỏng
verb /ɪmˈpeər/ His age impaired his chances of finding a new job.

Bình luận (0)