Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 731-740

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
impart
truyền đạt, phổ biến
verb /ɪmˈpɑːt/ to impart the bad news
impartial
công bằng, không thiên vị
adjective /ɪmˈpɑːʃəl/ an impartial inquiry/observer
impeccable
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tỳ vết (đồ vật...)
adjective /ɪmˈpekəbl/ impeccable manners/taste
impediment
trở ngại, cản trở
noun /ɪmˈpedɪmənt/ The level of inflation is a serious impediment to economic recovery.
impertinent
xấc láo, láo xược
adjective /ɪmˈpɜːtɪnənt/ an impertinent question/child
implacable
không đội trời chung, không khoan nhượng, không thể làm xiêu lòng
adjective /ɪmˈplækəbl/ an implacable enemy
impracticable
viễn vông, không thực tế, không khả thi
adjective /ɪmˈpræk.tɪ.kə.bl̩/ It would be impracticable for each member to be consulted on every occasion.
imprison
bỏ tù, tống giam
verb /ɪmˈprɪzən/ They were imprisoned for possession of drugs.
impudent
láo xược, hỗn xược
adjective /ˈɪm.pjʊ.dənt/ an impudent young fellow
incisive
sắc sảo, sâu sắc
adjective /ɪnˈsaɪsɪv/ incisive comments/criticism/analysis

Bình luận (0)