Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

IELTS 741-750

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
incline
có ý thiên về, có khuynh hướng; làm cho ai có khuynh hướng làm gì
verb /ɪnˈklaɪn/ I incline to the view that we should take no action at this stage.
indolent
lười biếng, biếng nhác
adjective /ˈɪn.dəl.ən/ an indolent wave of the hand
industrious
chăm chỉ; bận rộn
adjective /ɪnˈdʌstriəs/ an industrious student
inept
không có khả năng, vụng về; ngu ngốc
adjective /ɪˈnept/ She was left feeling inept and inadequate.
inexorable
không thể ngăn cản/thay đổi được
adjective /ɪˈneksərəbl/ the inexorable rise of crime
infamy
hành động độc ác
noun /ˈɪn.fə.mi/ scenes of horror and infamy
infer
suy ra, kết luận
verb /ɪnˈfɜːr/ Much of the meaning must be inferred from the context.
innumerate
không biết đếm, không biết làm toán
adjective /ɪˈnjuː.mər.ət/ an old innumerate lady
insatiable
tham lam vô độ; không thể thoả mãn được, không chán
adjective /ɪnˈseɪʃəbl/ an insatiable appetite/curiosity/thirst
insoluble
không thể giải quyết được
adjective /ɪnˈsɒljəbl/ an insoluble matter

Bình luận (0)