
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
incline có ý thiên về, có khuynh hướng; làm cho ai có khuynh hướng làm gì |
verb | /ɪnˈklaɪn/ | I incline to the view that we should take no action at this stage. | ![]() |
|
indolent lười biếng, biếng nhác |
adjective | /ˈɪn.dəl.ən/ | an indolent wave of the hand | ![]() |
|
industrious chăm chỉ; bận rộn |
adjective | /ɪnˈdʌstriəs/ | an industrious student | ![]() |
|
inept không có khả năng, vụng về; ngu ngốc |
adjective | /ɪˈnept/ | She was left feeling inept and inadequate. | ![]() |
|
inexorable không thể ngăn cản/thay đổi được |
adjective | /ɪˈneksərəbl/ | the inexorable rise of crime | ![]() |
|
infamy hành động độc ác |
noun | /ˈɪn.fə.mi/ | scenes of horror and infamy | ![]() |
|
infer suy ra, kết luận |
verb | /ɪnˈfɜːr/ | Much of the meaning must be inferred from the context. | ![]() |
|
innumerate không biết đếm, không biết làm toán |
adjective | /ɪˈnjuː.mər.ət/ | an old innumerate lady | ![]() |
|
insatiable tham lam vô độ; không thể thoả mãn được, không chán |
adjective | /ɪnˈseɪʃəbl/ | an insatiable appetite/curiosity/thirst | ![]() |
|
insoluble không thể giải quyết được |
adjective | /ɪnˈsɒljəbl/ | an insoluble matter | ![]() |

Bình luận (0)