
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| visualize hình dung, tưởng tượng |
verb | /ˈvɪʒuəlaɪz/ | Try to visualize him as an old man. | ||
| vociferous lớn tiếng, mạnh miệng; rầm rộ |
adjective | /vəˈsɪfərəs/ | vociferous protests | ||
| weightless không nặng, không có trọng lượng |
adjective | /ˈweɪt.ləs/ | Astronauts work in weightless conditions. | ||
| well informed am hiểu |
adjective | /ˌwelɪnˈfɔːmd/ | a well-informed decision | ||
| well rounded toàn diện (có nhiều kinh nghiệm/khả năng, phát triển đầy đủ) |
adjective | /wel ˈraʊndɪd/ | schools that turn out well–rounded graduates | ||
| white-collar (nói về công việc, người lao động...) không làm bằng chân tay; lao động trí óc; công chức |
adjective | /ˌwaɪtˈkɒlər/ | white-collar workers | ||
| win-win có lợi cho các bên liên quan |
adjective | /ˈwɪnwɪn/ | This is a win-win situation all around. | ||
| withhold giữ lại, từ chối không cho |
verb | /wɪðˈhəʊld/ | She was accused of withholding information from the police. | ||
| worsen trở nên/làm cho xấu hơn, tệ hơn |
verb | /ˈwɜːsən/ | The political situation is steadily worsening. | ||
| zenith cực điểm, tột đỉnh |
noun | /ˈzenɪθ/ | The rock band was at the zenith of its creative powers. |

Phần phát âm từ well rounded bị lỗi ạ. mong các Thầy/ Cô kiểm tra lạ ạ. Em xin cảm ơn!
2019-03-07 16:29:45


Bình luận (1)