Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 791-800.

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
ingenuous
chân thật, ngây thơ
adjective /ɪnˈdʒen.ju.əs/ You're too ingenuous.
ingratiate
lấy lòng
verb /ɪnˈɡreɪʃieɪt/ The first part of his plan was to ingratiate himself with the members of the committee.
innuendo
lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh khóe
noun /ˌɪnjuˈendəʊ/ innuendoes about her private life
inordinate
quá mức
adjective /ɪˈnɔːdɪnət/ They spent an inordinate amount of time and money on the production.
inscrutable
bí hiểm, khó hiểu (khó biết được suy nghĩ hay cảm xúc của họ)
adjective /ɪnˈskruːtɪbl/ He was a quiet, inscrutable man.
insinuate
nói bóng gió, ám chỉ
verb /ɪnˈsɪnjueɪt/ The article insinuated that he was having an affair with his friend's wife.
instigate
bắt đầu một việc (thường bởi chính quyền)
verb /ˈɪnstɪɡeɪt/ The government has instigated a programme of economic reform.
intrepid
gan dạ, dũng cảm
verb /ɪnˈtrepɪd/ an intrepid explorer
irascible
dễ nổi nóng
adjective /ɪˈræs.ə.bl̩/ He has an irascible disposition.
irksome
phiền phức
adjective /ˈɜːksəm/ I found the restrictions irksome.

Bình luận (0)