Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Technology students create flycam on smartphone - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
software
phần mềm
noun /ˈsɔːftwer/ Will the software run on my machine?
different
khác biệt
adjective /ˈdɪfrənt/ American English is significantly different from British English.
smartphones
điện thoại thông minh
noun /ˈsmɑːrtfoʊn/ You can use your smartphone to access the Internet.
algorithms
thuật toán
noun /ˈælɡərɪðəm/ Flowcharts are a way of describing algorithms in pictorial form.
steady
vững chắc, vững vàng, đều đặn
adjective /ˈstedi/ We are making slow but steady progress.
spend
sư dụng, tiêu tốn
verb /spend/ How do you spend your spare time?
characteristic
nét đặc trưng; đặc điểm; cá tính, tính cách
adjective /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ She spoke with characteristic enthusiasm.
blueprint
bản thiết kế nhà, có những đường vẽ màu trắng trên nền giấy, kế hoạch chi tiết
noun /ˈbluːprɪnt/ Your business plan is your blueprint for success.
solutions
giải pháp
noun /səˈluːʃn/ Attempts to find a solution have failed.
aerodynamics
khí động lực học
noun /ˌeroʊdaɪˈnæmɪks/ Research has focused on improving the car's aerodynamics.

Bình luận (0)