Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
passion đam mê |
noun | /ˈpæʃn/ | She argued her case with considerable passion. | ||
alive còn sống; chưa chết |
adjective | /əˈlaɪv/ | I was glad to hear you're aliveand well. | ||
terrified cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi |
adjective | /ˈterɪfaɪd/ | I'm terrified of losing you. | ||
inspiration nguồn cảm hứng. |
noun | /ˌɪnspəˈreɪʃn/ | Dreams can be a rich source of inspiration for an artist. | ||
success sư thành công |
noun | /səkˈses/ | I didn't have much success in finding a job. | ||
boredom sự chán nản, buồn chán |
noun | /ˈbɔːrdəm/ | I started to eat too much out of sheer boredom. | ||
most nhiều nhất |
determiner,pronoun | /moʊst/ | She had the most money of all of them. | ||
capable có khả năng; có năng lực; thạo; giỏ |
adjective | /ˈkeɪpəbl/ | You are capable of better work than this. | ||
nobody không ai, không người nào |
pronoun | /ˈnoʊbədi/ | Nobody is more common than no one in spoken English. | ||
want mong muốn, cần, đòi, phải |
verb | /wɔːnt/ | Do you want some more tea? |
Bình luận (0)