Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Street-food market: great potential, slow business - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
growth
sự lớn lên; sự phát triển
noun /ɡroʊθ/ Remove dead leaves to encourage new growth.
value
giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được)
noun /ˈvæljuː/ The winner will receive a prize to the value of £1 000.
majority
phần lớn, phần đông, đa số
noun /məˈdʒɑːrəti/ It was a majority decision.
increase
tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
verb /ɪnˈkriːs/ We need to increase productivity.
owners
chủ sở hữu, chủ nhân
noun /ˈoʊnər/ Would the owners of the black Mercedes parked in front of the gates please report to reception.
development
sự phát triển
noun /dɪˈveləpmənt/ This piece of equipment is an exciting new development.
difficulties
những khó khăn
noun /ˈdɪfɪkəltiz/ He got into difficulties while swimming and had to be rescued.
worse
xấu hơn, tồi hơn, tệ hơn
adjective /wɜːrs/ The weather got worse during the day.
director
người quản lý, chỉ huy, giám đốc, người quay phim
noun /daɪˈrektər/ I'm a production director.
professional
chuyên gia, chuyên nghiệp,
adjective /prəˈfeʃənl/ He dealt with the problem in a highly professional way.

Bình luận (0)