Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnamese businesses reluctant to file dumping lawsuits - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
reluctant
miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
adjective /rɪˈlʌktənt/ She was reluctant to admit she was wrong.
expenses
chi phí, chi tiêu, giá trị
noun /ɪkˈspens/ Can I give you something towards expenses?
According to
theo như
preposition /əˈkɔːrdɪŋ tu/ According to Mick, it's a great movie.
lawsuit
việc kiện cáo, việc tố tụng
noun /ˈlɔːsuːt/ He filed a lawsuit against his record company.
domestic
trong nhà, trong gia đình, nội địa, thuộc về trong nước
adjective /dəˈmestɪk/ Output consists of both exports and sales on the domestic market.
service
dịch vụ, bảo hành
noun /ˈsɜːrvɪs/ The food was good but the service was very slow.
firms
hãng, công ty
noun /fɜːrm/ My firm is facing bankruptcy.
lawyer
luật sư
noun /ˈlɔːjər/ Are you a lawyer?
disadvantage
sự bất lợi, hạn chế, thiệt thòi
noun /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ Some pension plans may isadvantage women.

Bình luận (0)