Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Vietnam entrepreneur builds multimillion-dollar business from dragon fruits - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hallmark
dấu hiệu phân biệt, dấu xác nhận tiêu chuẩn của vàng bạc
noun /ˈhɔːlmɑːrk/ The regime adopted the style which was to become its hallmark in the 1960s.
dragon fruits
quả thanh long
noun /ˈdrægən fruːts/ Have you had any dragon fruits?
generates
nảy sinh, sản sinh
verb /ˈʤɛnəreɪts / We need someone to generate new ideas.
standards.
tiêu chuẩn
noun ˈstændədz. In the shanty towns there are very poor living standards.
sustainable
bền vững; có thể chống đỡ được; có thể chịu đựng được; có thể xác nhận được; có thể chứng minh được
adjective /səˈsteɪnəbl/ The benefits from sustainable fuels would be enormous.
demand
nhu cầu, yêu cầu
noun /dɪˈmænd/ She shouldn't always give in to his demands.
exports
xuất khẩu
verb /ˈɛkspɔːts/ The islands export sugar and fruit.
income
thu nhập
noun /ˈɪnkəm/ Tourism is a major source of income for the area.

Bình luận (0)