Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

How To Learn English Passionately - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
energy
nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, ( số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng
noun She's always full of energy.
gasoline
gas, xăng
noun /ˌɡæsəˈliːn/ I fill up the tank with gasoline about once a week.
unfortunately
một cách đáng tiếc, không may
adverb /ʌnˈfɔːrtʃənətli/ Unfortunately, I won't be able to attend the meeting.
criticized
phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
verb /ˈkrɪtɪsaɪzd/ The decision was criticized by environmental groups.
reasons
lý do
noun /ˈriːznz/ She gave no reasons for her decision.
terrible
tồi tệ, xấu, kinh khủng
adjective /ˈterəbl/ What terrible news!
friends
bạn bè
noun /frɛndz / He's one of my best friends.
scientists
nhà khoa học
noun /ˈsaɪəntɪsts / Even scientists can make mistakes.
interesting
thú vị, làm quan tâm, làm chú ý
adjective /ˈɪntrestɪŋ/ I find it interesting that she claims not to know him.
passionate
say đắm, nồng nàn; nồng nhiệt, thiết tha
adjective /ˈpæʃənət/ She was passionate about flying.

Bình luận (0)