Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Unsung Heroes - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 8
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
nuclear
vật lý) (thuộc) hạt nhân
adjective /ˈnuːkliər/ A nuclear meltdown had occurred.
explosion
sự nổ; sự nổ bùng, tiếng nổ
noun /ɪkˈsploʊʒn/ The explosion killed three electricians.
contaminated
nhiễm phóng xạ, làm bẩn, làm ô uế
verb /kənˈtæmɪneɪtid/ The drinking water has become contaminated with lead.
difficult
khó khăn, vất vả, gian khổ
adjective /ˈdɪfɪkəlt/ It's difficult for them to get here much before seven.
ignore
phớt lờ, không để ý
verb /ɪɡˈnɔːr/ I made a suggestion but they chose to ignore it.
sacrifice
sự hy sinh, sự đánh đổi, lễ hiến tế
noun /ˈsækrɪfaɪs/ The makers of the product assured us that there had been no sacrifice of quality.
recognized
được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận, nhận ra
verb /ˈrɛkəgnaɪzd/ I recognized her by her red hair.
risked
nguy cơ, mạo hiểm, rủi ro
noun /rɪskt/ There is still a risk that the whole deal will fall through.

Bình luận (0)