
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
| Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
| trucks xe tải |
noun | /trʌks/ | The truck is kaput. | ||
| planning kế hoạch |
noun | /ˈplænɪŋ/ | He works in planning. | ||
| currently hiện thời, hiện nay |
adverb | /ˈkɜːrəntli/ | The hourly charge is currently £35. | ||
| prohibitions sự cấm; sự ngăn cấm, luật cấm, lệnh cấm |
noun | /ˌprəʊɪˈbɪʃənz / | The prohibition of smoking in public areas is enforced. | ||
| merchandise hàng hoá mua và bán; hàng hoá |
noun | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | These tokens can be exchanged for merchandise in any of our stores. | ||
| affect kết quả, tác động, ảnh hưởng |
verb | /əˈfekt/ | The condition affects one in five women. | ||
| suggested gợi ý, đề nghị, đề xuất |
verb | /səɡˈdʒestid/ | May I suggest a white wine with this dish, Sir? | ||
| rush xông lên, lao vào |
verb | /rʌʃ/ | We've got plenty of time; there's no need to rush. |




Bình luận (0)