Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 46 - 60

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 90
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
about
khoảng [chừng], gần; sắp, gần
preposition /ə'baʊt/ They waited for about an hour
know
biết
transitive, verb /nəʊ/ She doesn't know your address
will
(chỉ sự dự toán) sẽ
verb /wil/ You will be in time if you hurry
as
như; như là, với tư cách là, vì là , khi , lúc
preposition /əz/ /æz/ I respect him as a writer and as a man
up
đứng lên, đứng dậy; dậy; ở trên, lên trên, lên
adverb /ʌp/ I stood up to ask a question
one
một, một ai, duy nhất
pronoun /wʌn/ I've got two brothers and one sister
time
thì giờ; thời gian; thời điểm, lúc; số giờ làm việc; số ngày làm việc, cơ hội, dịp, lần,..
uncountable, noun /taim/ I don't have [much] time to read these days
there
ở [chỗ] đó, ở [chỗ] kia, đó, đấy, nào
interjection /ðeə[r]/ We shall soon be there
year
năm, (thường số nhiều) tuổi
noun /jie(r)/ /jɜ:(r)/ It's just a year since I arrived here
so
theo cách này hoặc cách kia; cho nên; như thế
adverb /ˈsəʊ/ He observed the snakes so he could describe their behavior
think
nghĩ, suy nghĩ, tưởng tượng, hình dung...
transitive, verb /'θiŋk/ Do you think it's going to rain?
when
khi nào, bao giờ, lúc mà, khi, lúc, hồi,..
conjunction /wen/ /hwen/ when can you come?
which
cái nào, người nào (dùng trong câu hỏi, khi có một sự lựa chọn), dó , ấy,..
determiner /wit∫/ /hwit∫/ Which is your favourite subject?
them
chúng nó, họ chúng
pronoun /ðəm/ if a customer comes in before I get back, ask them to wait
some
[một] ít, vài ba, mấy, một số, [số lượng] nhiều
determiner /səm/ would you like some milk in your tea?

Bình luận (0)