
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| How are you? Bạn khỏe không? |
haʊ ɑː juː? | |
| Good evening! Chào! (buổi tối) |
gʊd ˈiːvnɪŋ! | |
| See you tomorrow. Hẹn gặp bạn ngày mai. |
si ju təˈmɑˌroʊ. | |
| See you soon Hẹn sớm gặp lại |
siː juː suːn | |
| see you on saturday hẹn gặp bạn vào thứ bảy |
/siː jʊ ɒn ˈsætədɪ/ | |
| goodnight chúc ngủ ngon |
/ˈgʊdnaɪt/ | |
| very well, thank you rất tốt cảm ơn |
/ˈverɪ wel θæŋk jʊ/ |



Bình luận (0)