
Nhận biết câu

Sắp xếp câu

Điền câu
| Cặp câu | Pronunciation | Phát âm |
| Close the door quietly. Đóng cửa nhẹ thôi nhé. |
kləʊs ðə dɔː ˈkwaɪətli. | |
| what's in your bag ? Có cái gì trong túi bạn vậy? |
wɒts ɪn jɔː bæg ? | |
| Is this your book? Đây có phải là cuốn sách của bạn? |
/ɪz ðɪs jə bʊk/ | |
| Listen to the teacher! Hãy lắng nghe giáo viên! |
/ˈlɪsn tə ðə ˈtiːʧə/ | |
| Open your book mở sách ra |
/ˈəʊpən jə bʊk/ | |
| work in pairs làm việc theo cặp |
/wɜːk ɪn peəz/ | |
| Turn off your mobile phone Tắt điện thoại di động của bạn đi |
/tɜːn ɒf jə ˈməʊbaɪl fəʊn/ | |
| Look at the board Nhìn vào tấm bảng đó |
Nhìn vào tấm bảng | |
| Don't speak vietnamese Đừng nói Tiếng Việt |
/dəʊnt spiːk ˌvjetnəˈmiːz/ |



Bình luận (0)