Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 11: Pretty Woman - Vocabulary

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
airline
hàng không
noun /ˈerlaɪn/ Airline provides regular flights to take passengers and goods to different places
another
(người hoặc vật) khác
adj /ə'nʌðə[r]/ would you like another cup of tea?
moon
(số ít) (thường the moon) mặt trăng
noun /mu:n/ explore the surface of themoon
president
chủ tịch, tổng thống
noun /ˈprezɪdənt/ he was made president of the cricket club
hair
sợi tóc, mái tóc; lông, bộ lông (thú vật),
Noun /heə[r]/ a cat with a fine coat of hair
pretty
xinh, xinh xinh, xinh xắn, hay hay,khá, kha khá,...
adjective, adverb /'priti/ it's pretty cold outdoors today
feel
thấy, cảm thấy
verb /fi:l/ I could feel the warmth of the sun.
separate
tách rời nhau; không dính với nhau; khác nhau
adjective /ˈseprət/ Raw meat must be kept separate from cooked meat.
good-looking
ưa nhìn
adj /ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/ He is good - looking
clothes
quần áo, trạng phục
noun /kləʊðz/ I bought some new clothes for the trip.

Bình luận (0)