Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

Bài 40: Car Rentals

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 12
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
busy
bận, bận rộn
Adjective /'bizi/ Alfred was busy getting ready for his vacation
coincide
trùng khớp, trùng hợp, trùng nhau; xảy ra đồng thời
verb /,kouin'said/ My cousin's wedding coincided with a holiday weekend, so it was a perfect time to rent a car and go for a drive
confusion
‹sự› lộn xộn, hỗn loạn; ‹sự› mơ hồ, mập mờ; bối rối
Noun /kən'fju:ʤn/ To avoid any confusion about renting the car, Yolanda asked her travel agent to make the arrangements on her behalf
contact
‹sự/chỗ› chạm, tiếp xúc, giao tiếp, giao dịch, gặp gỡ;
verb /kɔntækt/ Manuel contacted at least a dozen car rental agencies to get the best deal
disappoint
thất vọng, chán ngán; nhụt chí, nản lòng; thất hứa, thất ước
verb /,disə'pɔint/ Leila was disappointed to discover that no rental cars were available the weekend she wished to travel
intend
định, dự định, có ý định
verb /in'tend/ Do you intend to return the car to this location or to another location?
license
giấy chứng nhận; bản quyền
Noun /'laisəns/ A driver's license allows you to operate a motor vehicle legally
nervously
lo lắng, bồn chồn, căng thẳng
Adverb /ˈnɜːvəsl/ As we approached the city Lonnie started driving nervously, so I volunteered to drive that part of the trip
optional
tùy ý, tùy chọn, không bắt buộc
Adjective /'ɔpʃənl/ Check this box if you wish to have this optional insurance
tempt
cám dỗ, khêu gợi; xúi, xúi giục
verb /tempt/ I am tempted by the idea of driving across the country instead of flying
thrill
run lên, rùng mình, rùng rợn, ly kỳ; rộn lên, rộn ràng; rung cảm, xúc động
Noun /θril/ Just taking a vacation is thrill enough, even if we are driving instead of flying
tier
‹người› buộc, cột, trói; tầng, lớp, tầng lớp
Noun /'taiə/ If you are on a budget, I suggest you think about renting a car from our lowest tier

Bình luận (0)