Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 91-100

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
discriminate
phân biệt sự khác nhau
verb /dɪˈskrɪmɪneɪt/ The computer program was unable to discriminate between letters and numbers.
disdain
sự khinh miệt, khinh người
noun /dɪsˈdeɪn/ He turned his head away in disdain.
disparity
sự cách biệt, sự chênh lệch
noun /dɪˈspærəti/ The wide disparity between rich and poor
dissent
sự bất đồng quan điểm, sự chống đối
noun /dɪˈsent/ Voices of dissent began to rise against the established authority in the 1950s and 1960s
dormant
không hoạt động nhưng tiềm tàng, âm ỉ (khả năng)
adjective /ˈdɔːmənt/ During the winter the seeds lie dormant in the soil.
dubious
không chắc chắn; nghi ngờ
adjective /ˈdjuːbiəs/ I was rather dubious about the whole idea.
eccentric
kì dị, lập dị
adjective /ɪkˈsentrɪk/ Most people considered him a harmless eccentric.
egalitarian
dựa trên/giữ quan điểm rằng mọi người đều bình đẳng và nên có quyền và cơ hội ngang nhau
adjective /ɪˌɡælɪˈteəriən/ He described himself as an egalitarian.
elicit
khơi gợi/lấy được (thông tin hay phản ứng của ai)
verb /ɪˈlɪsɪt/ I could elicit no response from him.
elusive
khó tìm thấy/định nghĩa/đạt được
adjective /ɪˈluːsɪv/ Eric, as elusive as ever, was nowhere to be found.

Bình luận (0)