Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 131-140

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
glacial
rất lạnh, như băng đá
adjective /ˈɡleɪsiəl/ glacial winds/temperatures
glacial
lạnh lùng, ảm đạm
adjective /ˈɡleɪsiəl/ Her expression was glacial.
grandiose
có quy mô lớn, phô trương
adjective /ˈɡrændiəʊs/ The grandiose scheme for a journey across the desert came to nothing.
gravity
tính nghiêm trọng
noun /ˈɡrævəti/ I don't think you realise the gravity of the situation.
hamper
cản trở ai (làm gì/đạt được điều gì)
verb /ˈhæmpər/ Our efforts were severely hampered by a lack of money.
heed
chú ý, lưu ý
verb /hiːd/ They failed to heed the lessons of history.
heresy
niềm tin/quan điểm dị giáo (đi ngược lại nguyên tắc của một tôn giáo nào đó)
noun /ˈherəsi/ He was burned at the stake for heresy.
heyday
thời cực thịnh, thời hoàng kim
noun /ˈheɪdeɪ/ In its heyday, the company ran trains every fifteen minutes.
hierarchy
hệ thống cấp bậc
noun /ˈhaɪərɑːki/ She's quite high up in the management hierarchy.
hinder
cản trở
verb /ˈhɪndər/ a political situation that hinders economic growth

Bình luận (0)