Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 141-150

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
homogeneous
đồng nhất, thuần nhất
adjective /hɒməˈdʒiːniəs/ a homogeneous group/mixture/population
hypothetical
(có tính) giả thuyết; chưa được chứng minh
adjective /ˌhaɪpəˈθetɪkəl/ a hypothetical question/situation/example
illicit
không hợp pháp
adjective /ɪˈlɪsɪt/ illicit drugs
illuminate
chiếu sáng, soi sáng
verb /ɪˈluːmɪneɪt/ Floodlights illuminated the stadium.
illuminate
làm điều gì rõ hơn hay dễ hiểu hơn
verb /ɪˈluːmɪneɪt/ This text illuminates the philosopher's early thinking.
impartial
công bằng, không thiên vị
adjective /ɪmˈpɑːʃəl/ As chairman, I must remain impartial.
impeccable
hoàn hảo, không chê vào đâu được, không tỳ vết (đồ vật...)
adjective /ɪmˈpekəbl/ Her written English is impeccable.
impetus
nghĩa bóng) sự thúc đẩy, động lực
noun /ˈɪmpɪtəs/ The debate seems to have lost much of its initial impetus.
implement
thi hành, thực hiện
verb /ˈɪmplɪment/ The contract was implemented after everyone agreed.
impoverished
rất nghèo
adjective /ɪmˈpɒvərɪʃt/ the impoverished areas of the city

Bình luận (0)