Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 171-180

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
jargon
biệt ngữ/thuật ngữ (dùng bởi một nhóm người hay trong một nghề nghiệp chuyên môn)
noun /ˈdʒɑːɡən/ Try to avoid using too much technical jargon.
labyrinth
mê cung
noun /ˈlæb.ə.rɪnθ/ We lost our way in the labyrinth of streets.
lament
thương xót, than van, rên rỉ
verb /ləˈment/ In the poem he laments the destruction of the countryside.
lavish
lớn, hoang phí
adjective /ˈlævɪʃ/ They lived a very lavish lifestyle.
legacy
tài sản kế thừa, gia tài
noun /ˈleɡəsi/ They each received a legacy of $5 000.
lofty
kiêu căng, kiêu ngạo
adjective /ˈlɒfti/ her lofty disdain for other people
magnate
trùm (tư bản); người giàu có, quyền lực và rất thành công (đặc biệt là trong kinh doanh)
noun /ˈmæɡneɪt/ The company was owned by shipping magnate Fred Olsen.
mandate
sứ mệnh, nhiệm vụ (giao cho một chính phủ hoặc tổ chức bởi những người bầu ra nó)
noun /ˈmændeɪt/ The election victory gave the party a clear mandate to continue its programme of reform.
manifesto
bản tuyên ngôn
noun /ˌmænɪˈfestəʊ/ an election manifesto
mar
làm hư, làm hỏng
verb /mɑːr/ The game was marred by the behaviour of drunken fans

Bình luận (0)