Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 201-210

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
opaque
khó hiểu, không rõ ràng
adjective /əʊˈpeɪk/ The jargon in his talk was opaque to me.
opaque
khó hiểu, không rõ ràng
adjective /əʊˈpeɪk/ opaque glass
ominous
báo điềm xấu
adjective /ˈɒmɪnəs/ There were !ominous dark clouds gathering overhead.
onerous
cần sự nỗ lực rất lớn; gây khó nhọc
adjective /ˈəʊnərəs/ an onerous duty/task/responsibility
ornate
trang trí công phu; hoa mĩ (văn phong)
adjective /ɔːˈneɪt/ a mirror in an ornate gold frame "
orthodox
thông thường; đi theo những quan điểm thường được chấp nhận
adjective /ˈɔːθədɒks/ orthodox medicine
paradigm
mẫu, mô hình
noun /ˈpærədaɪm/ a paradigm for students to copy
paradox
nghịch lí, mâu thuẫn
noun /ˈpærədɒks/ He was a paradox a loner who loved to chat to strangers.
parochial
thiển cận; có tính địa phương
adjective /pəˈrəʊkiəl/ They need to be better informed and less parochial in their thinking.
parody
văn/thơ/hành động nhại lại ai/cái gì đó để giải trí hay gây cười
noun /ˈpærədi/ a parody of a horror film

Bình luận (0)