Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 241-250

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
provocative
chọc giận ai; khiêu khích
adjective /prəˈvɒkətɪv/ a provocative remark
proximity
trạng thái ở gần (về không gian, thời gian...)
noun /prɒkˈsɪməti/ a house in the proximity of (= near) the motorway
prudent
khôn ngoan, thận trọng
adjective /ˈpruːdənt/ a prudent businessman
qualify
bổ sung điều gì đã nói (để ý nghĩa câu nói bớt nặng nề hay chung chung)
verb /ˈkwɒlɪfaɪ/ I want to qualify what I said earlier—I didn't mean he couldn't do the job, only that he would need supervision.
reconcile
dung hòa
verb /ˈrekənsaɪl/ an attempt to reconcile the need for industrial development with concern for the environment
remorse
sự ăn năn/hối hận
noun /rɪˈmɔːs/ I felt guilty and full of remorse.
reprieve
(pháp lý) hoãn thi hành một bản án (tử hình)
verb /rɪˈpriːv/ a reprieved murderer
reproach
đổ lỗi hoặc chỉ trích ai
verb /rɪˈprəʊtʃ/ She was reproached by colleagues for leaking the story to the press.
resolution
quyết tâm
noun /ˌrezəlˈuːʃən/ She made a resolution to visit her relatives more often.
respite
thời gian nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi điều gì khó khăn hoặc không dễ chịu
noun /ˈrespaɪt/ The drug brought a brief respite from the pain. "

Bình luận (0)