Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 321-330

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
archetype
ví dụ điển hình
noun /ˈɑːkɪtaɪp/ She is the archetype of an American movie star.
ascetic
khổ hạnh
adjective /əˈsetɪk/ The monks lived a very ascetic life.
atheist
người theo thuyết vô thần
noun /ˈeɪθiɪst/ Once I became an atheist I really embraced the ideas that were being taught in my science courses.
atrophy
sự teo (cơ)
noun /ˈætrəfi/ The doctor is concerned about possible atrophy of the shoulder muscles.
audacious
gan dạ, táo bạo
adjective /ɔːˈdeɪʃəs/ an audacious decision
augment
làm tăng lên
verb /ɔːɡˈment/ The money augmented his fortune.
auspicious
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi
adjective /ɔːˈspɪʃəs/ an auspicious start to the new school year
austere
đơn giản và chân phương; mộc mạc
adjective /ɒsˈtɪər/ her austere bedroom with its simple narrow bed
aversion
sự ác cảm, không thích
noun /əˈvɜːʒən/ a strong aversion
axiom
chân lý, định lí
noun /ˈæk.si.əm/ the old axiom that you can only succeed through hard work

Bình luận (0)