Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 331-340

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
banal
thường, vô vị
adjective /bəˈnɑːl/ a banal conversation about the weather
bastion
pháo đài, thành trì (nghĩa bóng)
noun /ˈbæstiən/ a bastion of male privilege
belligerent
hay gây sự
adjective /bəˈlɪdʒərənt/ a belligerent attitude
blasphemy
sự báng bổ; hành vi/lời nói xúc phạm hoặc thiếu tôn kính đối với chúa hay tôn giáo nào
noun /ˈblæsfəmi/ She was condemned by the church for uttering blasphemies.
brevity
tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn
noun /ˈbrevəti/ The report is a masterpiece of brevity.
brevity
sự ngắn ngủi
noun /ˈbrevəti/ the brevity of human life
brusque
lỗ mãng, cộc cằn
adjective /bruːsk/ The doctor spoke in a brusque tone.
callous
nhẫn tâm
adjective /ˈkæləs/ a callous killer/attitude/act
candid
ngay thẳng, bộc trực
adjective /ˈkændɪd/ a candid statement/interview
candour
tính thật thà/ngay thẳng
noun /ˈkændər/ ‘I don't trust him,’ he said in a rare moment of candour.

Bình luận (0)