Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 341-350

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
capricious
thất thường
adjective /kəˈprɪʃəs/ a movie star who was capricious and difficult to please
caustic
châm biếm; cay độc
adjective /ˈkɔːstɪk/ caustic comments/wit
caustic
có thể phá hủy hoặc ăn mòn chất khác
adjective /ˈkɔːstɪk/ a caustic cleaning product
censure
sự chỉ trích mạnh mẽ
noun /ˈsenʃər/ a vote of censure on the government's foreign policy
chagrin
sự thất vọng hoặc bực mình
noun /ˈʃæɡrɪn/ To her chagrin, neither of her sons became doctors.
charlatan
kẻ bất tài mà hay loè bịp
noun /ˈʃɑːlətən/ He knows nothing about medicine—he's a complete charlatan.
churlish
thô lỗ, nóng tính
adjective /ˈtʃɜːlɪʃ/ It would be churlish to refuse such a generous offer.
incisive
sắc sảo, sâu sắc
adjective /ɪnˈsaɪsɪv/ incisive comments/criticism/analysis
incoherent
rời rạc, không mạch lạc
adjective /ˌɪnkəʊˈhɪərənt/ an incoherent policy
incongruous
kì lạ, và không phù hợp với một tình huống nào đó
adjective /ɪnˈkɒŋɡruəs/ Such traditional methods seem incongruous in our technical age.

Bình luận (0)