Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 381-390

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
malaise
nỗi khó chịu, sự phiền muộn
noun /mælˈeɪz/ a serious malaise among the staff
malleable
dễ uốn, dễ tạo hình
adjective /ˈmæliəbl/ Lead and tin are malleable metals.
maverick
người cư xử hoặc suy nghĩ không như người khác, nhưng có những ý kiến độc lập/khác lạ.
noun /ˈmævərɪk/ a political maverick
meander
đi lang thang, đi vơ vẩn
verb /miˈændər/ They meandered around the old town admiring the architecture.
mercurial
hay thay đổi hoặc phản ứng một cách bất ngờ
adjective /mɜːˈkjʊəriəl/ Emily's mercurial temperament made her difficult to live with.
milieu
môi trường xã hội (sống/làm việc)
noun /mɪˈljɜː/ The findings of the report refer to a particular social and cultural milieu.
misnomer
tên hoặc từ không phù hợp/chính xác
noun /mɪsˈnəʊmər/ ‘Villa’ was something of a misnomer—the place was no more than an old farmhouse.
mitigate
giảm nhẹ, làm dịu bớt
verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ action to mitigate poverty
moribund
ở tình trạng rất tệ; sắp chết
adjective /ˈmɒrɪbʌnd/ a moribund patient/tree
morose
buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê
adjective /məˈrəʊs/ She just sat there looking morose.

Bình luận (0)