Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 401-410

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
circumspect
thận trọng
adjective /ˈsɜːkəmspekt/ He was very circumspect in his financial affairs.
circumvent
tìm cách tránh một khó khăn hoặc một quy định nào đó; lách (luật)
verb /ˌsɜːkəmˈvent/ They found a way of circumventing the law.
clamour
đòi một cách ầm ĩ, lớn tiếng
verb /ˈklæmər/ People began to clamour for his resignation.
clandestine
giấu giếm, bí mật
adjective /klænˈdestɪn/ a clandestine meeting/relationship
cogent
vững chắc; có sức thuyết phục
adjective /ˈkəʊdʒənt/ She put forward some cogent reasons for abandoning the plan.
colloquial
dùng trong hội thoại chứ không phải trong ngữ cảnh trang trọng hay văn viết
adjective /kəˈləʊkwiəl/ The new coworker's rudeness soon began—to use a colloquial expression—to rub me the wrong way
conciliatory
(mang tính) hoà giải
adjective /kənˈsɪliətəri/ a conciliatory approach/attitude/gesture/move
concord
sự hòa hợp, hòa thuận
noun /ˈkɒŋ.kɔːd/ living in concord with neighbouring states
concur
đồng ý
verb /kənˈkɜːr/ Historians have concurred with each other in this view.
condone
tha thứ, bỏ qua
verb /kənˈdəʊn/ Terrorism can never be condoned.

Bình luận (0)