Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 421-430

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
cynic
người tin rằng con người làm mọi điều chỉ để làm lợi cho bản thân, hơn là vì lí do tốt đẹp hay chân thành gì
noun /ˈsɪnɪk/ Don't be such a cynic!
dearth
sự thiếu, sự khan hiếm
noun /dɜːθ/ There was a dearth of reliable information on the subject.
debacle
sự sụp đổ, thất bại hoàn toàn
noun /deɪˈbɑː.kl̩/ After the debacle of his first novel, he had trouble getting a publisher for his next book.
decorum
sự đứng đắn, lịch thiệp
noun /dɪˈkɔːrəm/ a sense of decorum
deferential
cung kính, tôn kính
noun /ˌdefəˈrenʃl/ She is always extremely deferential to/towards anyone in authority.
deft
khéo léo
adjective /deft/ deft hands/fingers/footwork
deleterious
có hại, gây phá hoại
adjective /delɪˈtɪəriəs/ the deleterious effect of stress on health
denounce
chỉ trích mạnh mẽ
verb /dɪˈnaʊns/ She publicly denounced the government's handling of the crisis.
deplore
kịch liệt phản đối
verb /dɪˈplɔːr/ Like everyone else, I deplore and condemn this killing.
derogatory
phê phán, chỉ trích
adjective /dɪˈrɒɡətəri/ derogatory remarks/comments

Bình luận (0)