Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 441-450

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
docile
dễ bảo, ngoan ngoãn
adjective /ˈdəʊsaɪl/ a docile child/horse
dogmatic
cho rằng hoặc gợi ý rằng cái gì đó là đúng mà chẳng đếm xỉa đến bằng chứng hoặc những ý kiến khác; giáo điều
adjective /dɒɡˈmætɪk/ a dogmatic approach
duplicity
hành vi lừa dối (khiến ai tin vào điều gì không đúng)
noun /djʊˈplɪsəti/ We were lucky not to be taken in by his duplicity
ebullient
sôi nổi, tràn đầy năng lượng
adjective /ɪˈbʊliənt/ The Prime Minister was in ebullient mood.
eclectic
(triết học) chiết trung; không bị gò bó vào một nguồn tư tưởng... mà chọn lựa và sử dụng từ một phạm vi rộng
adjective /ekˈlektɪk/ She has very eclectic tastes in literature.
elitism
cách thức tổ chức hệ thống/xã hội mà chỉ có một số ít người ưu tú có quyền lực hay ảnh hưởng
noun /ɪˈliːtɪzəm/ Many people believe that private education encourages elitism.
elliptical
có hình e-lip
adjective /ɪˈlɪp.tɪ.kəl/ The moon follows an elliptical path around the Earth.
elliptical
phép tĩnh lược
adjective /ɪˈlɪp.tɪ.kəl/ An elliptical remark (= one that suggests more than is actually said)
elucidate
làm sáng tỏ; giải thích
verb /ɪˈluːsɪdeɪt/ He elucidated a point of grammar.
engender
gây ra, đem lại
verb /ɪnˈdʒendər/ The issue engendered controversy.

Bình luận (0)