Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 451-460

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
enmity
sự thù hằn, sự thù hận
noun /ˈenməti/ personal enmities and political conflicts
ephemeral
phù du; kéo dài trong thời gian ngắn
adjective /ɪˈfemərəl/ ephemeral pleasures
epitome
một ví dụ tiêu biểu của
noun /ɪˈpɪtəmi/ He is the epitome of a modern young man.
equanimity
sự bình thản/điềm tĩnh
noun /ˌekwəˈnɪməti/ She accepted the prospect of her operation with equanimity.
equivocal
lập lờ, nước đôi; có thể hiểu theo nhiều cách
adjective /ɪˈkwɪv.ə.kəl/ She gave an equivocal answer, typical of a politician.
esoteric
chỉ những người đặc biệt quan tâm/có kiến thức chuyên môn mới hiểu được
adjective /iːsəˈter.ɪk/ a programme of music for everyone, even those with the most esoteric taste
ethereal
thanh tao; như thuộc về một thế giới khác
adjective /ɪˈθɪəriəl/ ethereal music
euphemism
sự nói giảm/nói tránh, uyển ngữ
noun /ˈjuːfəmɪzəm/ ‘Pass away’ is a euphemism for ‘die’.
exacerbate
làm tăng, làm trầm trọng thêm (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ His aggressive reaction only exacerbated the situation.
exacting
đòi hỏi nhiều nỗ lực và sự tỉ mỉ
adjective /ɪɡˈzæktɪŋ/ exacting work

Bình luận (0)