Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 481-490

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
hallowed
linh thiêng
adjective /ˈhæləʊd/ one of the theatre's most hallowed traditions
haughty
kiêu căng, ngạo mạn
adjective /ˈhɔːti/ a haughty face/look/manner
hiatus
quãng nghỉ
noun /haɪˈeɪtəs/ After a five-month hiatus, the talks resumed.
husbandry
việc sử dụng các nguồn lực một cách cẩn thận
noun /ˈhʌz.bən.dri/ In accordance with his practice of good husbandry, he never buys anything on credit
hyperbole
lối nói cường điệu
noun /haɪˈpɜːbəli/ The film is being promoted with all the usual hyperbole.
hypocrite
kẻ đạo đức giả
noun /ˈhɪpəkrɪt/ Charles was a liar and a hypocrite who married her for money.
idiosyncrasy
phong cách riêng (nhất là bất bình thường); đặc tính không bình thường
noun /ɪd.i.əˈsɪŋ.krə.si/ Wearing a raincoat, even on a hot day, is one of her idiosyncrasies.
illusory
không có thực, giả tạo
adjective /ɪˈluːsəri/ an illusory sense of freedom
immutable
không thể thay đổi được; bất biến
adjective /ɪˈmjuːtəbl/ This decision should not be seen as immutable.
impasse
thế bế tắc
noun /ˈæmpæs/ to break/end the impasse

Bình luận (0)