Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

VOCA 491-500

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 60
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
impede
cản trở, ngăn cản
verb /ɪmˈpiːd/ Work on the building was impeded by severe weather.
imperious
hống hách; độc đoán
adjective /ɪmˈpɪəriəs/ The professor was as imperious as ever.
impervious
không cho chất lỏng/khí thấm hay đi qua được
adjective /ɪmˈpɜːviəs/ an impervious rock/layer
impetuous
bốc đồng
adjective /ɪmˈpetʃuəs/ an impetuous young woman
implacable
không thể thay đổi được
adjective /ɪmˈplækəbl/ implacable hatred
implausible
đáng ngờ; không có vẻ hợp lý/có thật
adjective /ɪmˈplɔːzəbl/ an implausible claim/idea/theory
impromptu
ngẫu hứng; không có sự chuẩn bị trước
adjective /ɪmˈprɒmptjuː/ an impromptu speech
incense
làm ai nổi giận
verb /ɪnˈsens/ The decision incensed the workforce.
incessant
không dứt, liên miên
adjective /ɪnˈsesənt/ incessant noise/rain/chatter
incipient
chớm nở, mới bắt đầu
adjective /ɪnˈsɪpiənt/ signs of incipient unrest

Bình luận (0)