Học Tiếng Anh online hiệu quả !

Website Học Tiếng Anh online số 1 tại Việt Nam

Gần 5.000 từ vựng, 50.000 cặp câu luyện nói tiếng anh

Truy cập ngay với 99.000 VNĐ / 1 năm, học Tiếng Anh online thoải mái không giới hạn tài liệu

Đăng ký ngay Tải App Mobile

UNIT 6: Mai' s day - VOCA

Mức độ hoàn thành: 0%
Tổng số câu hỏi: 10
Tổng số câu hỏi đã hoàn thành: 0
Nhận biết từ
Nghe phát âm
Trắc nghiệm phát âm
Trắc nghiệm hình ảnh
Điền từ
Nghĩa từ
      Click để bỏ chọn tất cả
Từ vựng Loại từ Pronunciation Ví dụ Hình ảnh Phát âm
wash
rửa, rửa ráy;giặt
noun,verb /wɒ∫/ have these glasses been washed?
exercise
sự tập luyện; bài tập luyện
noun ˈeksəsaɪz Let's do some stretching exercises to start with.
afternoon
buổi chiều
noun /,ɑ:ftənu:n/ I'll see you again tomorrow afternoon.
evening
buổi tối
noun /i':vniη/ We're going out to dinner this evening.
morning
buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa)
noun /ˈmɔːnɪŋ/ I'll see him tomorrow morning
cinema
rạp xi nê; rạp chiếu bóng
noun /ˈsɪnəmə/ I used to go to the cinema every week
have a breakfast
ăn sáng
/hæv ə ˈbrɛkfəst/ Before drinking coffee, I have a breakfast.
go to bed
đi ngủ
/gəʊ tuː bɛd/ Please go to bed early!
have lunch
bữa trưa
/hæv lʌnʧ/ Let's have lunch!
brush
bàn chải
noun /brʌʃ/ He picked up the brush and began to sweep the floor

Bình luận (0)