
Nhận biết từ

Nghe phát âm

Trắc nghiệm phát âm

Trắc nghiệm hình ảnh

Điền từ

Nghĩa từ
Từ vựng | Loại từ | Pronunciation | Ví dụ | Hình ảnh | Phát âm |
wash rửa, rửa ráy;giặt |
noun,verb | /wɒ∫/ | have these glasses been washed? | ![]() |
|
exercise sự tập luyện; bài tập luyện |
noun | ˈeksəsaɪz | Let's do some stretching exercises to start with. | ![]() |
|
afternoon buổi chiều |
noun | /,ɑ:ftənu:n/ | I'll see you again tomorrow afternoon. | ![]() |
|
evening buổi tối |
noun | /i':vniη/ | We're going out to dinner this evening. | ![]() |
|
morning buổi sáng, sáng (thời gian từ nữa đêm đến trưa) |
noun | /ˈmɔːnɪŋ/ | I'll see him tomorrow morning | ![]() |
|
cinema rạp xi nê; rạp chiếu bóng |
noun | /ˈsɪnəmə/ | I used to go to the cinema every week | ![]() |
|
have a breakfast ăn sáng |
/hæv ə ˈbrɛkfəst/ | Before drinking coffee, I have a breakfast. | ![]() |
||
go to bed đi ngủ |
/gəʊ tuː bɛd/ | Please go to bed early! | ![]() |
||
have lunch bữa trưa |
/hæv lʌnʧ/ | Let's have lunch! | ![]() |
||
brush bàn chải |
noun | /brʌʃ/ | He picked up the brush and began to sweep the floor | ![]() |

Bình luận (0)